|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6DED03EE-6A1C-4878-A33E-F8586235E5AD |
---|
005 | 202111010850 |
---|
008 | 040812s2002 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0732980976 |
---|
035 | ##|a223160516 |
---|
039 | |a20211101085051|btult|c20210906115237|dtult|y20210906113851|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a657.044|221|bBOX |
---|
100 | 1 |aBox, Neville. |
---|
245 | 10|aVCE accounting. Units 3 and 4 /|cNeville Box; edited by Keith King. |
---|
246 | 31|aVictorian Certificate of Education accounting units 3 and 4. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aSouth Yarra, [Vic.] :|bMacmillan Education,|c2002 |
---|
300 | |axii, 459 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aBookkeeping|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aSmall business|xAccounting. |
---|
650 | 10|aSmall business|xAccounting|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp nhỏ|xKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
653 | 0 |aSmall business |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000022873, 000093396 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022873
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.044 BOX
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000093396
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.044 BOX
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|