• Sách
  • 657.044 BOX
    VCE accounting. Units 3 and 4 /

DDC 657.044
Tác giả CN Box, Neville.
Nhan đề VCE accounting. Units 3 and 4 / Neville Box; edited by Keith King.
Nhan đề khác Victorian Certificate of Education accounting units 3 and 4.
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản South Yarra, [Vic.] : Macmillan Education, 2002
Mô tả vật lý xii, 459 p. ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Bookkeeping-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Small business-Accounting.
Thuật ngữ chủ đề Small business-Accounting-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Doanh nghiệp nhỏ-Kế toán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Accounting
Từ khóa tự do Doanh nghiệp nhỏ
Từ khóa tự do Small business
Từ khóa tự do Kế toán
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000022873, 000093396
000 00000cam a2200000 a 4500
00162296
0021
0046DED03EE-6A1C-4878-A33E-F8586235E5AD
005202111010850
008040812s2002 at| eng
0091 0
020|a0732980976
035##|a223160516
039|a20211101085051|btult|c20210906115237|dtult|y20210906113851|ztult
0410 |aeng
044|aat
08204|a657.044|221|bBOX
1001 |aBox, Neville.
24510|aVCE accounting. Units 3 and 4 /|cNeville Box; edited by Keith King.
24631|aVictorian Certificate of Education accounting units 3 and 4.
250|a3rd ed.
260|aSouth Yarra, [Vic.] :|bMacmillan Education,|c2002
300|axii, 459 p. ;|c28 cm.
65010|aBookkeeping|vProblems, exercises, etc.
65010|aSmall business|xAccounting.
65010|aSmall business|xAccounting|vProblems, exercises, etc.
65017|aDoanh nghiệp nhỏ|xKế toán|2TVĐHHN.
6530 |aAccounting
6530 |aDoanh nghiệp nhỏ
6530 |aSmall business
6530 |aKế toán
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000022873, 000093396
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000022873 TK_Tiếng Anh-AN 657.044 BOX Sách 1
2 000093396 TK_Tiếng Anh-AN 657.044 BOX Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào