|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6421 |
---|
005 | 202105140935 |
---|
008 | 040507s1990 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 89077170 |
---|
020 | |a1556231504 |
---|
035 | ##|a20825235 |
---|
039 | |a20210514093533|bhuongnt|c20201224090115|danhpt|y20040507000000|zdonglv |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aHG1709|b.S757 1990 |
---|
082 | 04|a332.1028|220|bSTE |
---|
090 | |a332.1028|bSTE |
---|
100 | 1 |aSteiner, Thomas D. |
---|
245 | 10|aTechnology in banking :|bcreating value and destroying profits /|cThomas D. Steiner, Diogo B. Teixeira. |
---|
260 | |aHomewood, Ill. :|bIrwin,|c1990 |
---|
300 | |axix, 268 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aBank employees|xEffect of technological innovations on|zUnited States. |
---|
650 | 10|aBank employees|xSupply and demand|zUnited States. |
---|
650 | 10|aBanks and banking|zUnited States|xAutomation. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xTự động hoá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aBanks and banking |
---|
653 | 0 |aAutomation |
---|
653 | 0 |aTự động hoá |
---|
653 | 0 |aNhân viên ngân hàng |
---|
700 | 1 |aTeixeira, Diogo B. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009888 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009888
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.1028 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|