|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6438 |
---|
005 | 202103240843 |
---|
008 | 040510s1998 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030197597 |
---|
035 | ##|a49980359 |
---|
039 | |a20210324084352|banhpt|c20181221144208|danhpt|y20040510000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aflu |
---|
082 | 04|a519|bCAR |
---|
100 | 1 |aCarruth, J. Harvey. |
---|
245 | 10|aMathematical reasoning for business decisions /|cJ. Harvey Carruth. |
---|
260 | |aOrlando, FL :|bHarcourt Brace Custom Pub.,|c1998 |
---|
300 | |axviii, 395 p. :|bill.;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 07|aMô hình toán học|xRa quyết định|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aDecision making|xMathematical models. |
---|
653 | 0 |aMathematical models |
---|
653 | 0 |aMô hình toán học |
---|
653 | 0 |aDecision making |
---|
653 | 0 |aRa quyết định |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000008760, 000010446 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008760
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519 CAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000010446
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519 CAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào