|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6446 |
---|
008 | 040510s2002 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278052489 |
---|
035 | ##|a51453706 |
---|
039 | |a20040510000000|banhpt|y20040510000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bCHE |
---|
090 | |a448.0076|bCHE |
---|
100 | 1 |aChevallier, Dominique. |
---|
245 | 10|aRéussir le DELF :|bunité A2 /|cDominique Chevallier ; Caroline Veltcheff. |
---|
260 | |aParis :|bLes éditions Didier,|c2002. |
---|
300 | |a93p. :|bill.;|c27cm. |
---|
440 | |aCommission nationale du Delf el du Dalf. Centre international d études pédagogiques |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xNgữ pháp|2TVĐHHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGrammair du Franỗais. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aVeltcheff, Caroline. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000003968 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000003969 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003968
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào