|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2D70F6B-3859-40B1-949D-182E3215004E |
---|
005 | 202109220955 |
---|
008 | 210922s1995 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166523 |
---|
039 | |y20210922095526|zanhpt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGP |
---|
090 | |a959.7|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vinh Phúc. |
---|
245 | 10|aHanoi :|bPast and present /|cNguyễn Vinh Phúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1995 |
---|
300 | |a303 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xLịch sử|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xHistory. |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000097331, 000097465 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097331
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000097465
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào