|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6356 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6503 |
---|
008 | 040511s1999 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090333308 |
---|
035 | ##|a271673240 |
---|
039 | |a20040511000000|banhpt|y20040511000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a418.0076|bGAL |
---|
090 | |a418.0076|bGAL |
---|
100 | 1 |aGalisson, Robert. |
---|
245 | 13|aLa formation en question /|cRobert Galisson, Christian Puren. |
---|
260 | |aParis :|bClé international,|c1999. |
---|
300 | |a127 p. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aDidactique des langues étrangères. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xNgôn ngữ ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(1): 000007168 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007169 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007168
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
418.0076 GAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào