|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6553 |
---|
005 | 202003250933 |
---|
008 | 040510s1993 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 2190335884 |
---|
039 | |a20200325093317|bthuvt|c20200325093208|dthuvt|y20040510000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bREN |
---|
090 | |a448.24|bREN |
---|
100 | 1 |aRenner, H. |
---|
245 | 13|aLe français du tourisme /|cH.Renner, U. Renner, G. Tempesta. |
---|
260 | |aParis :|bClé International,|c1993. |
---|
300 | |a127 p. :|b ill. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aFrançaislangue ộtrangốre.; |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xConversation and phrasebooks. |
---|
650 | 17|aTừ vựng|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aConversation and phrasebooks. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aRenner, U. |
---|
700 | 1 |aTempesta, G. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000006697-8 |
---|
890 | |a2|b121|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006697
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 REN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006698
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 REN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|