|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64822 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BA82672D-B247-4158-BE29-596DEBB35576 |
---|
005 | 202203071118 |
---|
008 | 220225s2019 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0134995473 |
---|
020 | |a9780134995472 |
---|
039 | |a20220307111803|bhuongnt|c20220301111446|dtult|y20220225085115|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a519.2|bDEG |
---|
100 | 1 |aDeGroot, Morris H. |
---|
245 | 10|aProbability and statistics / |cMorris H. DeGroot, Mark J. Schervish |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. : |bPearson Education, Inc.,|c2019 |
---|
300 | |axiv, 877 p. : |bill. ; |c26cm. |
---|
650 | 00|aMathematical statistics |
---|
650 | 00|aProbabilities |
---|
650 | 17|aToán học|xXác suất thống kê |
---|
653 | 0 |aThống kê toán học |
---|
653 | 0 |aXác suất |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin chất lượng cao |
---|
692 | |aXác suất và thống kê |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aSchervish, Mark J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(1): 000123092 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123092thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123092
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
519.2 DEG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|