DDC
| 495.92281 |
Tác giả CN
| 阮秋庄 |
Nhan đề
| 好快!10天背完2000越南语单词 / 阮秋庄 ; [Ruan Qiu Zhuang] |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 全国百佳图书出版社, 2019 |
Mô tả vật lý
| 211p. : ill.; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中国人-词汇 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| 词汇 |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000123157 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78EEC8D7-5D4F-4FEA-825C-AF701F6AA8BA |
---|
005 | 202203290954 |
---|
008 | 220311s2019 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787518053810 |
---|
039 | |a20220329095432|bmaipt|c20220329095414|dmaipt|y20220310145709|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.92281|bRUA |
---|
100 | 0 |a阮秋庄 |
---|
245 | 10|a好快!10天背完2000越南语单词 /|c阮秋庄 ; [Ruan Qiu Zhuang] |
---|
260 | |a北京 : |b全国百佳图书出版社,|c2019 |
---|
300 | |a211p. :|bill.;|c21 cm. |
---|
650 | 10|a中国人|x词汇 |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |a词汇 |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000123157 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123157
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.92281 RUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào