|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6657 |
---|
008 | 040510s1997 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011550920 |
---|
035 | ##|a1083173626 |
---|
039 | |a20040510000000|banhpt|y20040510000000|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bTRE |
---|
090 | |a448.24|bTRE |
---|
100 | 1 |aTrevisi, Sandra. |
---|
245 | 10|aCafé crème2 :|bméthode de français: guide pédagogique /|cSandra Trevisi ...[et al]. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1997. |
---|
300 | |a192 p. :|b ill. ;|c28 cm. |
---|
440 | |aFrançais langue étrangère. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xGiảng dạy|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000007307 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007306 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007307
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 TRE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào