|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65262 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6AE56E28-B473-485D-810F-0A3910FC3A4B |
---|
005 | 202401040909 |
---|
008 | 220427s2021 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782130801184 |
---|
039 | |a20240104090907|btult|c20240104084952|dtult|y20220427082942|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bRIE |
---|
100 | 1 |aRiegel, Martin |
---|
245 | 10|aGrammaire méthodique du Français / |cMartin Riegel, Jean-Christophe Pellat, René Rioul |
---|
250 | |a8e éd. |
---|
260 | |aParis : |bPUF, |c2021 |
---|
300 | |axliii,1109 p. : |bill. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp |
---|
650 | 17|aFrançais (langue)|xGrammaire |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
690 | |aSau Đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp - Thạc sĩ |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
692 | |aPhân tích văn bản |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng Pháp 2 |
---|
692 | |aHình thái - cú pháp học tiếng Pháp |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aPellat, Jean-Christophe |
---|
700 | 1 |aRioul, René |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000123597-8, 000140205 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123597thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140205
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 RIE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
2
|
000123597
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 RIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000123598
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 RIE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|