|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6710 |
---|
008 | 040510s2002 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278052500 |
---|
035 | ##|a63072605 |
---|
039 | |a20040510000000|bngant|y20040510000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bROU |
---|
090 | |a448.0076|bROU |
---|
100 | 1 |aRoux, Pierre-Yves. |
---|
245 | 10|aRéussir le DELF :|bunité A4 /|cPierre-Yves Roux. |
---|
260 | |aParis :|bLes éditions,|c2002. |
---|
300 | |a160p. :|bill ;|c27cm +|eCD-ROM. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xHọc tập|xNgữ pháp|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aForeign speakers. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000003972-3 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003972
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 ROU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003973
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 ROU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào