DDC
| 495.65 |
Tác giả CN
| 野田, 春美 |
Nhan đề
| 「の(だ)」の機能/ 野田春美 |
Thông tin xuất bản
| 東京: くろしお出版, 1997 |
Mô tả vật lý
| 273p. ; 21cm |
Tùng thư(bỏ)
| 日本語研究叢書9 |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-助動詞 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 文法 |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| 参考書 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| のだ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000012273 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000025120 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6749 |
---|
005 | 202103120929 |
---|
008 | 040617s1997 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874241506 |
---|
035 | ##|a1083199176 |
---|
039 | |a20210312092900|bmaipt|c20201116103951|dmaipt|y20040617000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bNOD |
---|
100 | 1 |a野田, 春美 |
---|
245 | 10|a「の(だ)」の機能/|c野田春美 |
---|
260 | |a東京:|bくろしお出版,|c1997 |
---|
300 | |a273p. ; |c21cm |
---|
440 | 0|a日本語研究叢書9 |
---|
650 | 14|a日本語|x助動詞 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Nhật |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|a文法 |
---|
653 | 0|aSách tham khảo |
---|
653 | 0|a参考書 |
---|
653 | 0|a日本語 |
---|
653 | 0|aのだ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000012273 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000025120 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012273
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 NOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào