|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6752 |
---|
005 | 202103121425 |
---|
008 | 040617s1989 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580256 |
---|
035 | ##|a1083172969 |
---|
039 | |a20210312142522|bmaipt|c20201130145508|dmaipt|y20040617000000|zhautv |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bSUZ |
---|
100 | 0 |a鈴木, 正子 |
---|
245 | 10|a実践日本語教育法 /|c鈴木正子 著 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1989 |
---|
300 | |a375p.:|b挿絵;|c26cm. |
---|
440 | |a現場教師が書いた日本語の教え方. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu |2TVĐHHN.|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a教材 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a教授法 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007418 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007418
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 SUZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào