|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6607 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6754 |
---|
005 | 202011171416 |
---|
008 | 040617s2000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874241514 |
---|
035 | ##|a1083170917 |
---|
039 | |a20201117141619|bmaipt|c20200724144202|dthuvt|y20040617000000|zhautv |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bTAK |
---|
100 | 1 |a高見, 健一 |
---|
245 | 10|a機能的続語論 /|c高見健一 著 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c2000 |
---|
300 | |a159p. ;|c21cm. |
---|
440 | |a日英対照による英語学演習シリーズ |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTiếng Anh|vSách tham khảo|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a文の構造 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007487 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007487
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 TAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào