|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6759 |
---|
005 | 202012041059 |
---|
008 | 040618s1981 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173772 |
---|
039 | |a20201204105930|bmaipt|c20040618000000|danhpt|y20040618000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bASA |
---|
100 | 0 |a浅野,百合子 |
---|
110 | |a国際交流基金日本語国際センター |
---|
245 | 10|a語彙 /|c浅野百合子. |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1981 |
---|
300 | |a161p. ;|c21cm. |
---|
440 | |a教師用日本語教育ハンドブック |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a語彙 |
---|
653 | 0 |a教師の本 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007495 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007495
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 ASA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào