|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66187 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B59C9512-9F05-4093-9C44-A1D33265C744 |
---|
005 | 202312191031 |
---|
008 | 230104s2004 it ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788886440882 |
---|
020 | |a888644088X |
---|
039 | |a20231219103201|btult|c20231106081408|dtult|y20230104101934|zanhpt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a458.2|bGUA |
---|
100 | 1 |aGuastalla, Carlo |
---|
245 | 10|aGiocare con la scrittura : |battività e giochi per scrivere in italiano / |cCarlo Guastalla. |
---|
260 | |aFirenze : |bAlma, |c2004 |
---|
300 | |a128 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aItalian language|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aItalian language|xComposition and exercises |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aWriting skill |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aKhoa tiếng Italia |
---|
691 | |aNgôn ngữ Italia |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516010|j(9): 000135643-8, 000136640-1, 000137390 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137390thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135643
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.2 GUA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000135644
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.2 GUA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000135645
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.2 GUA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000135646
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.2 GUA
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000135647
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.2 GUA
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000135648
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.2 GUA
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000136640
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.2 GUA
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000136641
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.2 GUA
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000137390
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.2 GUA
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|