|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66246 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 778C23CF-14C1-47FE-838C-18C5D3E47199 |
---|
005 | 202306081525 |
---|
008 | 230109s2008 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780791095119 |
---|
039 | |a20230608152549|bmaipt|c20230517094449|dmaipt|y20230109100555|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a973|bGRI |
---|
100 | 1 |aGritzner, Charles F. |
---|
245 | 14|aThe United States of America / |cCharles F. Gritzner |
---|
260 | |aNew York : |bChelsea House, |c2008 |
---|
300 | |a142 p. : |bill. ; |c28cm. |
---|
650 | 00|aUnited States |
---|
650 | 17|aHoa Kì|xLịch sử|xĐịa lí|xVăn hóa |
---|
653 | 0 |aUnited States |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aHoa Kì |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aVăn hóa các nước nói tiếng Anh |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000136133-4 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136134
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
973 GRI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136133
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
973 GRI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|