|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66304 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 709A3C83-BE86-4B74-A1BD-F1D81F8972BC |
---|
005 | 202405311122 |
---|
008 | 230202s2009 ne eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780240810829 |
---|
039 | |a20240531112214|btult|c20230204155528|dtult|y20230202104351|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ane |
---|
082 | 04|a791.430232|bMUS |
---|
100 | 1 |aMusburger, Robert B. |
---|
245 | 10|aIntroduction to media production :|bthe path to digital media production / |cRobert B. Musburger, Gorham Anders Kindem |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aAmsterdam : |bElsevier, |c2009 |
---|
300 | |aXXI, 509 p. : |bill. ; |c29 cm. |
---|
650 | 00|aAnalog electronic systems |
---|
650 | 10|aTelevision|xProduction and direction |
---|
650 | 17|aĐiện ảnh|xSản xuất |
---|
653 | 0 |aTruyền hình |
---|
653 | 0 |aĐồ họa máy tính |
---|
653 | 0 |aDigital electronics |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật số |
---|
653 | 0 |aAnalog electronic systems |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aĐồ họa máy tính 3 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aKindem, Gorham |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516016|j(1): 000136274 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136274
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
791.430232 MUS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|