|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66332 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | AFFCAC27-64AC-4D54-A2EB-2899225D0A2B |
---|
005 | 202302060944 |
---|
008 | 220225s2014 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230206094452|btult|c20230203143644|dmaipt|y20230203143550|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a658.404|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchwalbe, Kathy |
---|
245 | 10|aInformation Technology Project Management. |nChapter 1 : Introduction to Project management / |cKathy Schwalbe |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aSingapore : |bCengage Learning Asia Pte Ltd, |c2014 |
---|
300 | |a52 p. : |bcolour ill. ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aInformation storage and retrieval systems|xManagement |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xQuản lí dự án |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aQuản lí dự án |
---|
653 | 0 |aMicrosoft Project |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aQuản lý dự án |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516016|j(2): 000136208-9 |
---|
890 | |b0|c2|d0|a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136209
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
658.404 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136208
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
658.404 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|