|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6638 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6786 |
---|
005 | 202103101434 |
---|
008 | 040621s1993 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874240771 |
---|
035 | ##|a1083198896 |
---|
039 | |a20210310143451|bmaipt|c20201109160059|dmaipt|y20040621000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6071|bTER |
---|
100 | 0 |a寺村, 秀夫 |
---|
245 | 10|a寺村秀夫論文集.|n2(言語学・日本語教育編) / |c寺村秀夫 著 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1993 |
---|
300 | |aiv, 402p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 14|a日本|x国語教育 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007474 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007474
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6071 TER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào