|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66411 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 25F210CB-EF9B-4472-AE1A-9B076401FA3E |
---|
005 | 202302070838 |
---|
008 | 230207s2017 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0134402855 |
---|
020 | |a9780134402857 |
---|
039 | |y20230207083845|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a320|bPOL |
---|
245 | 00|aPolitical science :|ban introduction / |cMichael G. Roskin, Robert L. Cord, James A. Medeiros, Walter S. Jones |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson Higher Education, |c2017 |
---|
300 | |axiv, 369 p. : |bill. ; |c29cm. |
---|
650 | 00|aComparative government |
---|
650 | 00|aPolitical science |
---|
650 | 17|aKhoa học chính trị|xChính phủ |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị |
---|
653 | 0 |aPolitical science |
---|
653 | 0 |aChính phủ |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aNghiên cứu phát triển |
---|
692 | |aChính trị và Phát triển |
---|
700 | 1 |aPennock, J. Roland |
---|
700 | 1 |aPennock, J. Roland |
---|
700 | 1 |aRoskin, Michael G. |
---|
700 | 1 |aSmith, David G. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(3): 000136419-21 |
---|
890 | |a3|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136419
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
320 POL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136420
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NCPT
|
320 POL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136421
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NCPT
|
320 POL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|