DDC 300.721
Tác giả CN Creswell, John W.
Nhan đề Research design : qualitative, quantitative, and mixed method approaches / John W. Creswell, J David Creswell.
Lần xuất bản 5th ed.
Thông tin xuất bản Thousand Oaks, Calif. : Sage Publications, 2018
Mô tả vật lý 388p. : ill.; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Social sciences-Research-Methodology.
Thuật ngữ chủ đề Social sciences-Statistical methods.
Thuật ngữ chủ đề Khoa học xã hội-Phương pháp nghiên cứu-Phương pháp thống kê-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Khoa học xã hội
Từ khóa tự do Social sciences
Từ khóa tự do Research
Từ khóa tự do Methodology
Từ khóa tự do Phương pháp thống kê
Từ khóa tự do Statistical methods
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Phương pháp nghiên cứu khoa học
Khoa Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch
Khoa Quốc tế học
Chuyên ngành Marketing
Chuyên ngành Quốc tế học
Chuyên ngành Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Chuyên ngành Nghiên cứu phát triển
Chuyên ngành Kế toán
Chuyên ngành Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao
Môn học Phương pháp nghiên cứu
Môn học Thực tập tốt nghiệp
Môn học Khóa luận tốt nghiệp
Môn học Dự án tốt nghiệp
Môn học Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516019(8): 000136457-9, 000136780, 000136884, 000136917, 000137051, 000137109
000 00000cam a2200000 a 4500
00166416
00220
00487CF9893-9264-49E3-AD78-204BEF0BB7F7
005202304071059
008040701s2018 cau a 000 0 eng d
0091 0
010|a2002005575
020|a9781506386706
035##|a49558924
039|a20230407105939|bmaipt|c20230213145649|dmaipt|y20230207094228|zmaipt
0410 |aeng
042|apcc
044|acau
08204|a300.721|bCRE
1001 |aCreswell, John W.
24510|aResearch design : |bqualitative, quantitative, and mixed method approaches /|cJohn W. Creswell, J David Creswell.
250|a5th ed.
260|aThousand Oaks, Calif. :|bSage Publications,|c2018
300|a388p. : |bill.;|c29 cm.
504|aIncludes subject index.
65010|aSocial sciences|xResearch|xMethodology.
65010|aSocial sciences|xStatistical methods.
65017|aKhoa học xã hội|xPhương pháp nghiên cứu|xPhương pháp thống kê|2TVĐHHN.
6530 |aKhoa học xã hội
6530 |aSocial sciences
6530 |aResearch
6530 |aMethodology
6530 |aPhương pháp thống kê
6530 |aStatistical methods
6530 |aGiáo trình
6530 |aPhương pháp nghiên cứu khoa học
690|aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch
690|aQuốc tế học
691|aMarketing
691|aQuốc tế học
691|aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
691|aQuản trị kinh doanh
691|aNghiên cứu phát triển
691|aKế toán
691|aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao
692|aPhương pháp nghiên cứu
692|aThực tập tốt nghiệp
692|aKhóa luận tốt nghiệp
692|aDự án tốt nghiệp
692|aPhương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
693|aTài liệu tham khảo
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516019|j(8): 000136457-9, 000136780, 000136884, 000136917, 000137051, 000137109
890|a8|b0|c6|d7
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136459 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTH 300.721 CRE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000136458 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTH 300.721 CRE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000136457 TK_Tài liệu môn học-MH MH NCPT 300.721 CRE Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000136780 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 300.721 CRE Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000136917 TK_Tài liệu môn học-MH MH MAR 300.721 CRE Tài liệu Môn học 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000136884 TK_Tài liệu môn học-MH MH KT 300.721 CRE Tài liệu Môn học 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
7 000137109 TK_Tài liệu môn học-MH MH DLLH 300.721 CRE Tài liệu Môn học 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
8 000137051 TK_Tài liệu môn học-MH MH DLLH 300.721 CRE Tài liệu Môn học 8 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện