|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66481 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B46B2642-5005-4435-BE34-59236F1F0ACA |
---|
005 | 202302121444 |
---|
008 | 230208s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073375779 |
---|
020 | |a0073375772 |
---|
039 | |a20230212144409|btult|y20230208161347|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a330.015195|bGUI |
---|
100 | 1 |aGujarati, Damodar N. |
---|
245 | 10|aBasic econometrics / |cDamodar N. Gujarati, Dawn C. Porter. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw-Hill Irwin, |c2009 |
---|
300 | |axx, 922 p ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aEconometrics |
---|
650 | 10|aModels|xEconometrics |
---|
653 | 0 |aKinh tế lượng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aKinh tế lượng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aPorter, Dawn C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000136792 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136792
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
330.015195 GUI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|