|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66489 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9F0F4F35-AFA8-42E1-ACC0-7FB184AA5C62 |
---|
005 | 202302161541 |
---|
008 | 230209s2003 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784931315150|c2700円 |
---|
039 | |a20230216154126|btult|c20230209085323|dhuongnt|y20230209085303|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bNYU |
---|
110 | 2 |a日本語研究社教材開発室 著. |
---|
245 | 00|aニューアプローチ中級日本語 = New approach Japanese intermediate course. |n基礎編 / |c日本語研究社教材開発室 著. |
---|
260 | |a東京 :|b日本語研究社,|c2003 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c26 cm. |
---|
650 | 10|a日本語|x中級 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a中級 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136733 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136733
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 NYU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào