|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66491 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E67419E2-9710-4234-B9D5-4FD27066CAE7 |
---|
005 | 202303301037 |
---|
008 | 230209s1998 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781441950727 |
---|
020 | |a9781475751277 |
---|
039 | |a20230330103738|bmaipt|c20230212082832|dtult|y20230209090133|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a324.9049|bHIN |
---|
100 | 1 |aHinich, Melvin J. |
---|
245 | 10|aEmpirical studies in comparative politics / |cMelvin J. Hinich, Michael C. Munger |
---|
260 | |aNew York : |bSpringer, |c1998 |
---|
300 | |ap.219-523p. : |bill. ; |c29cm. |
---|
520 | |aEmpirical Studies in Comparative Politics presents a collection of papers analyzing the political systems of ten nations. |
---|
650 | 00|aEconomic policy |
---|
650 | 00|aComparative government |
---|
650 | 00|aChính trị học so sánh |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aChính trị học so sánh |
---|
653 | 0 |aChính phủ so sánh |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aNghiên cứu phát triển |
---|
691 | |aQuôc tế học |
---|
692 | |aChính trị học so sánh |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aMunger, Michael C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516019|j(2): 000136337-8 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136338
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
324.9049 HIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136337
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NCPT
|
324.9049 HIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|