|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 66504 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 66A97133-0AD9-47B8-BC32-0EB13B19BC8A |
---|
005 | 202302091444 |
---|
008 | 160927s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195994 |
---|
039 | |a20230209144424|btult|y20230209103812|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bCOS |
---|
245 | 00|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Trí Bền,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a288 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xViệt Nam |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hoá |
---|
690 | |aBộ môn ngữ văn Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Vượng|echủ biên |
---|
700 | 0 |aTô, Ngọc Thanh |
---|
700 | 0 |aLâm, Mỹ Dung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chí Bền |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(3): 000136551, 000136571-2 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136571
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136572
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136551
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|