|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66525 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E5829508-CFB5-480A-90B2-FAE7BE4C6996 |
---|
005 | 202302161610 |
---|
008 | 230209s2008 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893586889|c2500円 |
---|
039 | |a20230216161020|btult|c20230216160847|dtult|y20230209160331|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a495.68|bKAM |
---|
100 | 1 |a鎌田修 |
---|
245 | 10|aプロフィシェンシーを育てる :|b真の日本語能力をめざして /|c鎌田修, 嶋田和子, 迫田久美子 編 ; [Osamu Kamada, Kazuko Shimada, Kumiko Sakoda]. |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c2008 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|a日本語|x勉強|x教えること |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |a勉強 |
---|
653 | 0 |a教えること |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aKiểm tra và đánh giá trong dạy học ngoại ngữ |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |a嶋田和子 |
---|
700 | 1 |a迫田久美子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136738 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136738
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 KAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào