DDC 495.681
Tác giả TT 国際交流基金 著.
Nhan đề 文字・語彙を教える/ 国際交流基金 著.
Thông tin xuất bản 東京 : ひつじ書房, 2011
Mô tả vật lý 123 tr. ; 26 cm.
Phụ chú 国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第3巻
Thuật ngữ chủ đề 日本語-研究-指導
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Từ vựng-Chữ viết-Giảng dạy
Từ khóa tự do Chữ viết
Từ khóa tự do 研究
Từ khóa tự do 指導
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Khoa tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật 1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000136711
000 00000nam#a2200000u##4500
00166565
00220
00497E81A9C-AB16-4108-97E0-1648005869B7
005202302201652
008230210s2011 ja jpn
0091 0
020 |a9784894763036|c1100円
039|a20230220165230|bhuongnt|c20230216105439|dtult|y20230210144513|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.681|bMOJ
1102 |a国際交流基金 著.
24500|a文字・語彙を教える/|c国際交流基金 著.
260 |a東京 :|bひつじ書房,|c2011
300 |a123 tr. ;|c26 cm.
500|a国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第3巻
65010|a日本語|x研究|x指導
65017|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng|xChữ viết|xGiảng dạy
6530 |aChữ viết
6530 |a研究
6530 |a指導
6530|aTừ vựng
6530|aTiếng Nhật Bản
6530|aGiảng dạy
690 |aKhoa tiếng Nhật Bản
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản
692 |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật 1
693 |aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136711
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136711thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136711 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.681 MOJ Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào