|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66566 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EB588BE7-606F-498E-A154-7A02AF0A2D78 |
---|
005 | 202404121051 |
---|
008 | 230210s2007 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784894763012|c580円 |
---|
039 | |a20240412105139|bmaipt|c20240327101604|dhuongnt|y20230210145350|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680071|bNIH |
---|
110 | 2 |a国際交流基金 著. |
---|
245 | 00|a日本語教師の役割/コースデザイン 1 /|c国際交流基金. |
---|
260 | |a東京 :|bひつじ書房,|c2007 |
---|
300 | |a67 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |a国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第1巻 |
---|
650 | 14|a日本語|x研究|x指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|xThiết kế khóa học |
---|
653 | 0 |aThiết kế khóa học |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a指導 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - thạc sĩ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThiết kế chương trình đào tạo ngoại ngữ |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000136712, 000140857 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140857thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136712
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 NIH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000140857
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 NIH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào