DDC 495.680071
Tác giả TT 国際交流基金 著.
Nhan đề 日本語教師の役割/コースデザイン 1 / 国際交流基金.
Thông tin xuất bản 東京 : ひつじ書房, 2007
Mô tả vật lý 67 p. ; 26 cm.
Phụ chú 国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第1巻
Thuật ngữ chủ đề 日本語-研究-指導
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Giảng dạy-Thiết kế khóa học
Từ khóa tự do Thiết kế khóa học
Từ khóa tự do 研究
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do 指導
Từ khóa tự do Giảng dạy
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Khoa tiếng Nhật Bản
Khoa Khoa Sau đại học
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản - thạc sĩ
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thiết kế chương trình đào tạo ngoại ngữ
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000136712, 000140857
000 00000nam#a2200000u##4500
00166566
00220
004EB588BE7-606F-498E-A154-7A02AF0A2D78
005202404121051
008230210s2007 ja jpn
0091 0
020 |a9784894763012|c580円
039|a20240412105139|bmaipt|c20240327101604|dhuongnt|y20230210145350|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.680071|bNIH
1102 |a国際交流基金 著.
24500|a日本語教師の役割/コースデザイン 1 /|c国際交流基金.
260 |a東京 :|bひつじ書房,|c2007
300 |a67 p. ;|c26 cm.
500|a国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第1巻
65014|a日本語|x研究|x指導
65017|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|xThiết kế khóa học
6530 |aThiết kế khóa học
6530 |a研究
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |a指導
6530 |aGiảng dạy
6530 |aGiảng dạy
690 |aKhoa tiếng Nhật Bản
690 |aKhoa Sau đại học
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản - thạc sĩ
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản
692 |aThiết kế chương trình đào tạo ngoại ngữ
693 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000136712, 000140857
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140857thumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136712 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.680071 NIH Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000140857 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.680071 NIH Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào