|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66568 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 20D16C7D-4A99-4234-9E03-3BF9099F8449 |
---|
005 | 202302280920 |
---|
008 | 230210s2002 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784931315129|c2700円 |
---|
020 | |a4931315127 |
---|
039 | |a20230228092038|btult|c20230227155406|dhuongnt|y20230210150858|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bNYU |
---|
110 | 2 |a日本語研究社教材開発室. |
---|
245 | 00|aニューアプローチ中上級日本語 /|c日本語研究社教材開発室. |
---|
250 | |a完成編 |
---|
260 | |a東京 :|b日本語研究社,|c2002 |
---|
300 | |a269 tr. ;|c26 cm + CD2枚 (12cm) + 18p |
---|
650 | 10|a日本語|x上級レベル |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTrình độ cao cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTrình độ cao cấp |
---|
653 | 0 |aPhương pháp tiếp cận |
---|
653 | 0 |a上級レベル |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng C1 |
---|
692 | |aKĩ năng tiếng tổng hợp nâng cao |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000136725, 000137574-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137574
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 NYU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137575
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 NYU
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136725
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 NYU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào