|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66599 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9CEAA48E-5D12-434B-B532-2F8BF943E8B9 |
---|
005 | 202302201649 |
---|
008 | 230211s2011 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784894763104|c1300円 |
---|
039 | |a20230220164909|bhuongnt|c20230216102650|dtult|y20230211102544|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.607|bCHU |
---|
110 | 2 |a国際交流基金. |
---|
245 | 00|a中・上級を教える /|c国際交流基金. |
---|
260 | |a東京 :|bひつじ書房,|c2011 |
---|
300 | |a189 tr. ;|c26 cm. |
---|
500 | |a国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第10巻 |
---|
650 | 10|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu|xGiảng dạy |
---|
650 | 17|a日本語|x研究|x指導 |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a指導 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật 1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136708 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136708thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136708
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.607 CHU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào