|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66603 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 0A337753-6E15-4A9C-99CD-D61CD5DEBCEF |
---|
005 | 202302201646 |
---|
008 | 230211s2008 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784894763050|c1000円 |
---|
039 | |a20230220164628|bhuongnt|c20230216103319|dtult|y20230211104919|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bKIK |
---|
110 | 2 |a国際交流基金. |
---|
245 | 00|a聞くことを教える /|c国際交流基金. |
---|
260 | |a東京 :|bひつじ書房,|c2008 |
---|
300 | |a129 tr. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |a国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第5巻 |
---|
650 | 10|a日本語|x聞くことを教える |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a聞くことを教える |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật 2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136705 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136705thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136705
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.683 KIK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào