|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66604 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F40B65F7-F1AA-47F9-AF8F-E395E40E79F9 |
---|
005 | 202302161028 |
---|
008 | 230211s2020 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784931315167|c839円 |
---|
039 | |a20230216102859|btult|y20230211111844|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bNYU |
---|
110 | 2 |a日本語研究社教材開発室. |
---|
245 | 00|aニューアプローチ中級日本語練習帳.|n基礎編 /|c日本語研究社教材開発室. |
---|
250 | |a改訂版. |
---|
260 | |a東京 :|b日本語研究社,|c2020 |
---|
300 | |a161 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|a日本語|x中級|vワークブック |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTrung cấp|vSách bài tập |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTrung cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a中級 |
---|
653 | 0 |aワークブック |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136726 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136726
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680076 NYU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào