|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66616 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9094E25C-F6DF-434F-9213-986DD706686D |
---|
005 | 202409171631 |
---|
008 | 230211s2017 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883197576|c2000円 |
---|
039 | |a20240917163132|btult|c20240506154955|danhpt|y20230211134702|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bMAK |
---|
100 | 0 |a牧野昭子 |
---|
245 | 10|aみんなの日本語初級 :|b1聴解タスク25 /|c牧野昭子, 田中よね, 北川逸子 ;[Akiko Makino, Yone Tanaka, Itsuko Kitagawa]. |
---|
250 | |a第2版 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2017 |
---|
300 | |a51, 61p. :|bill. ;|c26 cm. +|eAudio |
---|
650 | 14|a日本語|x教育 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a教育 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThực hành tiếng A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |a田中よね |
---|
700 | 1 |a北川逸子. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000136686-7, 000140844 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140844thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136686
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.683 MAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136687
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.683 MAK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000140844
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.683 MAK
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
|
|
|
|