|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66622 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E8C74199-1339-4C84-9A78-6C9D1D65B252 |
---|
005 | 202302201632 |
---|
008 | 230211s2014 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883196890|c1400円 |
---|
039 | |a20230220163204|bhuongnt|c20230216094912|dtult|y20230211142334|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMIN |
---|
245 | 10|aみんなの日本語初級1初級で読めるトピック25 /|c牧野昭子,... |
---|
250 | |a第2版 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2014 |
---|
300 | |a67 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|a日本語|x初級 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xSơ cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a初級 |
---|
653 | 0 |aSơ cấp |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |a牧野昭子 |
---|
700 | 1 |a田中よね |
---|
700 | 1 |a重川明美 |
---|
700 | 1 |a澤田幸子 |
---|
700 | 1 |a水野マリ子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000136688-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136688thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136688
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136689
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào