DDC 495.6824
Nhan đề みんなの日本語初級1初級で読めるトピック25 / 牧野昭子,...
Lần xuất bản 第2版
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2014
Mô tả vật lý 67 tr. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-初級
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Sơ cấp
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do 初級
Từ khóa tự do Sơ cấp
Khoa Khoa tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thực hành tiếng A2
Môn học Thực hành tiếng A1
Tác giả(bs) CN 牧野昭子
Tác giả(bs) CN 田中よね
Tác giả(bs) CN 重川明美
Tác giả(bs) CN 澤田幸子
Tác giả(bs) CN 水野マリ子
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000136688-9
000 00000nam#a2200000u##4500
00166622
00220
004E8C74199-1339-4C84-9A78-6C9D1D65B252
005202302201632
008230211s2014 ja jpn
0091 0
020 |a9784883196890|c1400円
039|a20230220163204|bhuongnt|c20230216094912|dtult|y20230211142334|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.6824|bMIN
24510|aみんなの日本語初級1初級で読めるトピック25 /|c牧野昭子,...
250 |a第2版
260 |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2014
300 |a67 tr. ;|c26 cm.
65010|a日本語|x初級
65017|aTiếng Nhật Bản|xSơ cấp
6530 |a日本語
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |a初級
6530 |aSơ cấp
690 |aKhoa tiếng Nhật Bản
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản
692 |aThực hành tiếng A2
692 |aThực hành tiếng A1
693 |aTài liệu tham khảo
7001 |a牧野昭子
7001 |a田中よね
7001 |a重川明美
7001 |a澤田幸子
7001 |a水野マリ子
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000136688-9
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136688thumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136688 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6824 MIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000136689 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6824 MIN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào