DDC 495.65
Tác giả TT スリーエーネットワーク.
Nhan đề みんなの日本語初級2翻訳・文法解説ベトナム語版 / スリーエーネットワーク.
Lần xuất bản 第2版
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2013
Mô tả vật lý 157 tr. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-文法
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 文法
Từ khóa tự do Giải thích ngữ pháp
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Khoa Khoa tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thực hành tiếng A2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000136696
000 00000nam#a2200000u##4500
00166624
00220
004F7604386-E633-4C9D-B7F2-246D2C0E5117
005202302201638
008230211s2013 ja jpn
0091 0
020 |a9784883196739|c2000円
039|a20230220163825|bhuongnt|c20230216102414|dtult|y20230211143407|zhuongnt
0410|ajpn
044 |aja
08204|a495.65|bMIN
1102 |aスリーエーネットワーク.
24500|aみんなの日本語初級2翻訳・文法解説ベトナム語版 /|cスリーエーネットワーク.
250 |a第2版
260 |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2013
300 |a157 tr. :|bill. ;|c26 cm.
65010|a日本語|x文法
65017|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp
6530 |aNgữ pháp
6530 |a文法
6530 |aGiải thích ngữ pháp
6530 |a日本語
6530 |aTiếng Nhật Bản
690 |aKhoa tiếng Nhật Bản
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản
692 |aThực hành tiếng A2
693 |aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136696
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136696thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136696 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.65 MIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào