DDC 495.680071
Nhan đề みんなの日本語初級2初級で読めるトピック25 / 牧野昭子,...
Lần xuất bản 第2版
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2016
Mô tả vật lý 91 tr. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-教育
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Giảng dạy
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Trình độ sơ cấp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do 教育
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Khoa tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thực hành tiếng A2
Tác giả(bs) CN 牧野昭子
Tác giả(bs) CN 田中よね
Tác giả(bs) CN 澤田幸子
Tác giả(bs) CN 重川明美
Tác giả(bs) CN 水野マリ
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000136701
000 00000nam#a2200000u##4500
00166641
00220
00417153F47-DF91-4B0E-BCEF-A4B24AB96FDA
005202302201643
008230212s2016 ja jpn
0091 0
020 |a9784883197125|c1400円
039|a20230220164310|bhuongnt|c20230216090634|dtult|y20230212084511|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.680071|bMIN
24510|aみんなの日本語初級2初級で読めるトピック25 /|c牧野昭子,...
250 |a第2版
260 |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2016
300 |a91 tr. :|bill. ;|c26 cm.
65010|a日本語|x教育
65017|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy
6530 |a日本語
6530 |aTrình độ sơ cấp
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |a教育
6530 |aGiảng dạy
690 |aKhoa tiếng Nhật Bản
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản
692 |aThực hành tiếng A2
693 |aTài liệu tham khảo
7001 |a牧野昭子
7001 |a田中よね
7001 |a 澤田幸子
7001 |a重川明美
7001 |a水野マリ
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136701
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136701thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136701 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.680071 MIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào