|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66641 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 17153F47-DF91-4B0E-BCEF-A4B24AB96FDA |
---|
005 | 202302201643 |
---|
008 | 230212s2016 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883197125|c1400円 |
---|
039 | |a20230220164310|bhuongnt|c20230216090634|dtult|y20230212084511|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680071|bMIN |
---|
245 | 10|aみんなの日本語初級2初級で読めるトピック25 /|c牧野昭子,... |
---|
250 | |a第2版 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2016 |
---|
300 | |a91 tr. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|a日本語|x教育 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a教育 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |a牧野昭子 |
---|
700 | 1 |a田中よね |
---|
700 | 1 |a 澤田幸子 |
---|
700 | 1 |a重川明美 |
---|
700 | 1 |a水野マリ |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136701 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136701thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136701
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào