|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66647 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FDC565CF-CF1E-454D-AABB-9284B70E013F |
---|
005 | 202302160848 |
---|
008 | 230212s2011 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893588135|c1200円 |
---|
039 | |a20230216084807|btult|y20230212093823|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.684|bDOK |
---|
110 | 2 |a日本語教育研究所 編著 |
---|
245 | 00|a読解をはじめるあなたへ /|c日本語教育研究所 編著. |
---|
250 | |a第3版 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c2011 |
---|
300 | |a83 tr. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|a日本語|x読解 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a読解 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136729 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136729
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.684 DOK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào