|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66671 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5337E3B0-BF06-404E-9078-7F46D5BC2121 |
---|
005 | 202302231354 |
---|
008 | 230212s2017 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230223135408|bmaipt|c20230213154804|dtult|y20230212140934|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.1|bVOC |
---|
245 | 00|aVocabulaire essentiel du Français : B1 : 370 exercices corriges inclus / |cGaël Crépieux,... |
---|
260 | |aParis :|bDidier,|c2017 |
---|
300 | |a213 tr. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|xVocabulaire |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aVocabulaire |
---|
653 | 0 |aFrançais |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aCrépieux, Gaël. |
---|
700 | 1 |aMensdorff-Pouilly, Lucie. |
---|
700 | 1 |aLaure Lions-Oliviéri, Marie. |
---|
700 | 1 |aSperandio, Careline. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000135352 |
---|
890 | |a1|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135352
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 VOC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
|
|
|