|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66679 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 93EEF520-A1A9-4B6B-94C1-20035E059538 |
---|
005 | 202304131425 |
---|
008 | 230212s1994 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230413142528|bmaipt|c20230213153817|dtult|y20230212154754|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bRIE |
---|
100 | 1 |aRiegel, Martin. |
---|
245 | 10|aGrammaire méthodique du Français /|cMartin Riegel, Jean-Christophe Pellat, René Rioul. |
---|
260 | |aParis :|bPresses Universitaires de France,|c1994 |
---|
300 | |a646 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|xGrammaire |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGrammaire |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aFrançais |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aHình thái-cú pháp học tiếng Pháp |
---|
700 | 1 |aPellat, Jean-Christophe. |
---|
700 | 1 |aRioul, René. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000135359 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135359
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 RIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|