DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Moore, David S. |
Nhan đề
| Introduction to the practice of statistics / David S Moore, George P McCabe, Bruce A Craig. |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : W.H. Freeman, 2009 |
Mô tả vật lý
| xxxiii, 709, 24, 36, 60, 58, 9, 20, 21,19p ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematical statistics |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán thống kê-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Mathematical statistics |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Textbooks. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Khoa
| Công nghệ thông tin |
Chuyên ngành
| Công nghệ thông tin |
Môn học
| Xác suất và thống kê |
Môn học
| FIT5PST |
Tác giả(bs) CN
| Craig, Bruce A. |
Tác giả(bs) CN
| McCabe, George P. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516015(6): 000092853-4, 000137205-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 66703 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33A23CE6-D0B3-41B2-94E9-4A67E6251689 |
---|
005 | 202401251627 |
---|
008 | 170826s2009 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a129218592 |
---|
020 | |a1429214716 |
---|
020 | |a1429215038 |
---|
035 | ##|a461357035 |
---|
039 | |a20240125162730|bmaipt|c20240116150607|dtult|y20230214102634|zmaipt |
---|
041 | |ang |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a519.5|bMOO |
---|
100 | 1 |aMoore, David S. |
---|
245 | 10|aIntroduction to the practice of statistics /|cDavid S Moore, George P McCabe, Bruce A Craig. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.H. Freeman,|c2009 |
---|
300 | |axxxiii, 709, 24, 36, 60, 58, 9, 20, 21,19p ; |c29 cm. |
---|
650 | 00|aMathematical statistics |
---|
650 | 00|aToán thống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMathematical statistics |
---|
653 | 0 |aToán thống kê |
---|
653 | 0 |aTextbooks. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aXác suất và thống kê |
---|
692 | |aFIT5PST |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aCraig, Bruce A. |
---|
700 | 1 |aMcCabe, George P. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(6): 000092853-4, 000137205-8 |
---|
890 | |a6|b2|c4|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092854
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
519.5 MOO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
bản sao (p.1-p.486)
|
2
|
000092853
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
519.5 MOO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao (p.487-p.709+phụ lục)
|
3
|
000137208
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
519.5 MOO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000137207
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
519.5 MOO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000137206
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
519.5 MOO
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000137205
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
519.5 MOO
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|