|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66707 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 44880824-8016-473E-A599-517140C3E2F1 |
---|
005 | 202302170844 |
---|
008 | 230215s2012 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0137066996 |
---|
020 | |a9780137066995 |
---|
039 | |a20230217084411|bmaipt|y20230215103843|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.4|bVAL |
---|
100 | 1 |aValacich, Joseph S., |d1959- |
---|
245 | 10|aInformation systems today / |cJoseph S. Valacich, Christoph Schneider |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston, : |bPrentice Hall, |c2012 |
---|
300 | |axxx, 545 p. : |bill. ; |c29cm. |
---|
650 | 00|aManagement information systems |
---|
650 | 10|aInformation storage and retrieval systems|xBusiness |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xLưu trữ thông tin |
---|
653 | 0 |aQuản lí hệ thống thông tin |
---|
653 | 0 |aLưu trữ thông tin |
---|
653 | 00|aInformation organization |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aCác hệ thống thông tin doanh nghiệp |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aSchneider, Christoph |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(2): 000137274-5 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137274
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
658.4 VAL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137275
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
658.4 VAL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|