|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66712 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 469378A8-A092-4D14-B937-FF8DB107B3C0 |
---|
005 | 202302220951 |
---|
008 | 230216s2011 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783825225414 |
---|
039 | |a20230222095110|bhuongnt|c20230220162920|dtult|y20230216085055|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a430|bERN |
---|
100 | 1 |aErnst, Peter. |
---|
245 | 10|aGermanistische Sprach-wissenschaft /|cPeter Ernst. |
---|
260 | |aWien :|bFacultas Verl, |c2011 |
---|
300 | |a302 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aDeutsch |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng Đức 1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000137324-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137324thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137324
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
430 ERN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137325
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
430 ERN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào