|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66731 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 90FE357D-2315-4030-A940-E3A5878D3A94 |
---|
005 | 202302201504 |
---|
008 | 230216s2019 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337101356 |
---|
039 | |a20230220150420|bhuongnt|c20230220100211|dtult|y20230216154108|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.404|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchwalbe, Kathy |
---|
245 | 10|aInformation technology project management / |cKathy Schwalbe |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aAustralia : |bCengage Learning, Inc, |c2019 |
---|
300 | |axiv, 560, 14, 9 p. : |bcolour ill. ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aInformation storage and retrieval systems|xManagement |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xQuản lí dự án |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aQuản lí dự án |
---|
653 | 0 |aMicrosoft Project |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aQuản lý dự án |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(1): 000137373 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137373thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137373
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
658.404 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|