• Sách
  • 495.6 ISH
    国語 二 /

DDC 495.6
Tác giả CN 石森延男.
Nhan đề 国語 二 / 石森延男.
Thông tin xuất bản 光村図書 : 東京, 1981.
Mô tả vật lý 303 p. ; : イラスト; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語.
Thuật ngữ chủ đề 国語.
Thuật ngữ chủ đề 教科書.
Thuật ngữ chủ đề Sách giáo khoa-Tiếng Nhật-Quốc ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do Sách giáo khoa.
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do Quốc ngữ.
Từ khóa tự do 国語.
Từ khóa tự do 教科書.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000015508
000 00000cam a2200000 a 4500
0016702
0021
0046864
008040901s1981 ja| eng
0091 0
039|a20040901000000|banhpt|y20040901000000|zsvtt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.6|bISH
090|a495.6|bISH
1000 |a石森延男.
24510|a国語 二 /|c石森延男.
260|a光村図書 :|b東京,|c1981.
300|a303 p. ; : |bイラスト;|c21 cm.
65000|a日本語.
65000|a国語.
65000|a教科書.
65017|aSách giáo khoa|xTiếng Nhật|xQuốc ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aSách giáo khoa.
6530 |a日本語.
6530 |aQuốc ngữ.
6530 |a国語.
6530 |a教科書.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015508
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào