|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6704 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6866 |
---|
005 | 202103091644 |
---|
008 | 040901s1998 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198408 |
---|
039 | |a20210309164458|bmaipt|c20201105150518|dmaipt|y20040901000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bIMA |
---|
100 | 0 |a今泉,忠義 |
---|
245 | 10|a国語 二 /|c今泉忠義 |
---|
260 | |a学校図書 :|b東京,|c1998 |
---|
300 | |a304 p. : |b挿絵;|c21 cm. |
---|
650 | 04|a日本語 |
---|
650 | 04|a国語 |
---|
650 | 04|a教科書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xQuốc ngữ|xSách giáo khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aQuốc ngữ |
---|
653 | 0 |a国語 |
---|
653 | 0 |a教科書 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015520 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015520
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 IMA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào